Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thay thế

Academic
Friendly

Từ "thay thế" trong tiếng Việt có nghĩa là "thay đổi một cái đó bằng một cái khác" hoặc "thay một người, một vật nào đó bằng một người, một vật khác". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến trong công việc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thay: có nghĩađổi, chuyển, không sử dụng cái nữa.
  • Thế: có nghĩavị trí, tình trạng, hoặc trạng thái của một người hoặc vật.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Tôi sẽ thay thế bóng đèn hỏng trong nhà bằng bóng đèn mới." (Ở đây, bóng đèn hỏng được thay bằng bóng đèn mới.)
  2. Trong công việc:

    • "Do nhân viên A đi nghỉ phép, tôi sẽ thay thế anh ấy trong buổi họp." (Nhân viên B sẽ đảm nhận vị trí của nhân viên A trong buổi họp.)
  3. Trong học tập:

    • "Nếu không hiểu bài này, bạn có thể thay thế bằng một tài liệu khác dễ hiểu hơn." (Tài liệu có thể được thay bằng tài liệu mới.)
Các biến thể của từ:
  • Thay: Thay đổi, thay đổi không khí, thay mặt.
  • Thế: Thế chỗ, thế giới, thế hệ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong công nghệ, AI có thể thay thế con người trong nhiều công việc." (Nói về sự thay thế công việc của con người bởi trí tuệ nhân tạo.)
  • "Chúng ta cần kế hoạch thay thế các nguồn năng lượng không tái tạo bằng các nguồn năng lượng sạch." (Thay thếđây có nghĩachuyển từ nguồn năng lượng này sang nguồn năng lượng khác.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thay đổi: Từ này cũng có nghĩachuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác, nhưng không nhất thiết phải một sự thay thế hoàn toàn.
  • Thay mặt: Nghĩa là đại diện cho ai đó làm một việc đó.
  • Thay thế có thể được coi đồng nghĩa với "thay đổi" trong một số ngữ cảnh, nhưng "thay thế" thường nhấn mạnh đến việc thay một cái cụ thể bằng một cái khác.
Lưu ý:
  • "Thay thế" không chỉ dùng trong ngữ cảnh vật còn có thể dùng trong các tình huống trừu tượng, như thay thế một ý tưởng hoặc một kế hoạch.
  • Cần phân biệt giữa "thay thế" "thay đổi" không phải trường hợp nào cũng có thể dùng thay thế cho nhau.
  1. Nh. Thay: Đồng chi này sẽ thay thế đồng chí đi vắng.

Comments and discussion on the word "thay thế"